Kết quả tra cứu 人気を呼ぶ
Các từ liên quan tới 人気を呼ぶ
人気を呼ぶ
にんきをよぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
◆ Trở nên phổ biến, trở nên thịnh hành.
◎これがこの頃人気を呼んでいる靴です。◉創刊号は10万部も売れて人気を呼んだ。◎そのパンダは人気を呼んだ。
Đây là đôi giày gần đây đang được mọi người yêu thích, đang thịnh hành./ Số tập sang này bán được 10 vạn bộ, được mọi người rất yêu thích, đang rất thịnh hành./ Con Panda này được mọi người rất yêu thích, đang chiếm được lòng mọi người.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 人気を呼ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人気を呼ぶ/にんきをよぶぶ |
Quá khứ (た) | 人気を呼んだ |
Phủ định (未然) | 人気を呼ばない |
Lịch sự (丁寧) | 人気を呼びます |
te (て) | 人気を呼んで |
Khả năng (可能) | 人気を呼べる |
Thụ động (受身) | 人気を呼ばれる |
Sai khiến (使役) | 人気を呼ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人気を呼ぶ |
Điều kiện (条件) | 人気を呼べば |
Mệnh lệnh (命令) | 人気を呼べ |
Ý chí (意向) | 人気を呼ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 人気を呼ぶな |