タクシーを呼ぶ
たくしーをよぶ
Vẫy gọi xe tắc xi.

タクシーを呼ぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu タクシーを呼ぶ
タクシーを呼ぶ
たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
たくしーをよぶ
タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
Các từ liên quan tới タクシーを呼ぶ
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を振ってタクシーを呼ぶ てをふってたくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
tắc xi
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý
助けを呼ぶ たすけをよぶ
cầu cứu sự trợ giúp, kêu cứu, la làng
人気を呼ぶ にんきをよぶ
Trở nên phổ biến, trở nên thịnh hành.