Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人気抜群
にんきばつぐん
rất nổi tiếng, rất phổ biến
抜群 ばつぐん バツグン
sự xuất chúng; sự siêu quần; sự bạt quần; sự nổi bật; sự đáng chú ý
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
「NHÂN KHÍ BẠT QUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích