人物月旦
じんぶつげったん「NHÂN VẬT NGUYỆT ĐÁN」
☆ Danh từ
Phác họa nhân vật, nhận xét về tính cách

人物月旦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人物月旦
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
人月 にんげつ
tháng nhân công (đơn vị đo khối lượng công việc mà 1 người làm trong 1 tháng)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập