人生の分岐点
じんせいのぶんきてん
Bước ngoặt cuộc đời

人生の分岐点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人生の分岐点
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
分岐カプラー ぶんきカプラー
đầu nối phân nhánh
分岐バー ぶんきバー
thanh phân nhánh
分岐ケーブルラック ぶんきケーブルラック
giá treo cáp phân nhánh