Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
損益 そんえき
lỗ lãi.
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
損率 そんりつ
nhân tố (hệ số) mất mát
人生の分岐点 じんせいのぶんきてん
Bước ngoặt cuộc đời
比率 ひりつ
tỉ suất