損益分岐点分析
そんえきぶんきてんぶんせき
Phân tích điểm hòa vốn
損益分岐点分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損益分岐点分析
損益分岐点 そんえきぶんきてん
Điểm hoà vốn
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分析 ぶんせき
sự phân tích
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu