損益分岐点
そんえきぶんきてん
Điểm hòa vốn
☆ Danh từ
Điểm hoà vốn

損益分岐点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損益分岐点
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
損益分岐点比率 そんえきぶんきてんひりつ
tỷ lệ điểm hòa vốn
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt
損益 そんえき
lỗ lãi.
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
人生の分岐点 じんせいのぶんきてん
Bước ngoặt cuộc đời
損益表 そんえきひょう
bảng lỗ lãi.
歯根分岐部欠損 しこんぶんきぶけっそん
khiếm khuyết phần