Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人生の四季
四季 しき
bốn mùa; cả năm
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
四季報 しきほう
báo cáo / ấn phẩm phát hành bốn lần một năm (hàng quý)
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
四季の移ろい しきのうつろい
sự chuyển mùa, sự thay đổi của bốn mùa
四季折々 しきおりおり
từ mùa này sang mùa khác; mùa theo mùa
四季咲き しきざき
sự nở hoa suốt bốn mùa; cây ra hoa suốt bốn mùa
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.