人生案内欄
じんせいあんないらん
☆ Danh từ
Cột câu hỏi cá nhân

人生案内欄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人生案内欄
案内人 あんないにん
người hướng dẫn
人生相談欄 じんせいそうだんらん
chuyên mục tư vấn cuộc sống
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
人事欄 じんじらん
mục việc riêng rao vặt
求人欄 きゅうじんらん
mục tuyển dụng, mục tìm việc
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内図 あんないず
hướng dẫn bản đồ