案内図
あんないず「ÁN NỘI ĐỒ」
☆ Danh từ
Hướng dẫn bản đồ

案内図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案内図
図案 ずあん
đồ án.
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
図案家 ずあんか
nhà thiết kế
地図/乗換案内ソフト ちず/のりかえあんないソフト
Địa chỉ/bản đồ phần mềm hướng dẫn chuyển đổi.
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
案内所 あんないじょ
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
道案内 みちあんない
sự hướng dẫn đường đi, sự chỉ đường
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình