Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相談相手
そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
下相談 したそうだん
sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ.
相談役 そうだんやく
như counsellor
要相談 ようそうだん
cần trao đổi thêm
相談室 そうだんしつ
PHÒNG TƯ VẤN
応相談 おうそうだん
Sự thỏa thuận khi phỏng vấn
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
「TƯƠNG ĐÀM TƯƠNG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích