すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
要相談 ようそうだん
cần trao đổi thêm
応相談 おうそうだん
Sự thỏa thuận khi phỏng vấn
下相談 したそうだん
sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ.
相談所 そうだんじょ そうだんしょ
văn phòng tham khảo; văn phòng
相談役 そうだんやく
như counsellor