Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人痘接種法
種痘 しゅとう
sự chủng đậu; tiêm chủng.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
種痘疹 しゅとうしん
bệnh đậu mùa
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
種痘する しゅとう
tiêm chủng
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.