人的資本
じんてきしほん「NHÂN ĐÍCH TƯ BỔN」
☆ Danh từ
Nguồn lực con người (yếu tố con người)

人的資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人的資本
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
人的資源 じんてきしげん
tài nguyên nhân lực, nguồn nhân lực
他人資本 たにんしほん
vốn vay
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
基本的人権 きほんてきじんけん
quyền lợi cơ bản của con người
人的資源管理 じんてきしげんかんり
phần mềm quản trị nguồn nhân lực trong đoanh nghiệp