他人資本
たにんしほん「THA NHÂN TƯ BỔN」
Vốn vay
他人資本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他人資本
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
人的資本 じんてきしほん
nguồn lực con người (yếu tố con người)
資本 しほん
bản
他人 たにん ひと あだびと
khách
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
資本主 しほんぬし しほんしゅ
người đầu tư
資本金 しほんきん
vốn; quỹ vốn