人目に立つ
ひとめにたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
To be conspicuous, to attract public attention

Bảng chia động từ của 人目に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人目に立つ/ひとめにたつつ |
Quá khứ (た) | 人目に立った |
Phủ định (未然) | 人目に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 人目に立ちます |
te (て) | 人目に立って |
Khả năng (可能) | 人目に立てる |
Thụ động (受身) | 人目に立たれる |
Sai khiến (使役) | 人目に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人目に立つ |
Điều kiện (条件) | 人目に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 人目に立て |
Ý chí (意向) | 人目に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 人目に立つな |
人目に立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人目に立つ
目立つ めだつ
nổi lên; nổi bật.
マス目 マス目
chỗ trống
人の頭に立つ ひとのかしらにたつ ひとのあたまにたつ
để đứng ở (tại) cái đầu (của) những người(cái) khác
角目立つ つのめだつ
cáu bẳn, giận dữ; nổi khùng lên
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.