角目立つ
つのめだつ「GIÁC MỤC LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Cáu bẳn, giận dữ; nổi khùng lên

Bảng chia động từ của 角目立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角目立つ/つのめだつつ |
Quá khứ (た) | 角目立った |
Phủ định (未然) | 角目立たない |
Lịch sự (丁寧) | 角目立ちます |
te (て) | 角目立って |
Khả năng (可能) | 角目立てる |
Thụ động (受身) | 角目立たれる |
Sai khiến (使役) | 角目立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角目立つ |
Điều kiện (条件) | 角目立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 角目立て |
Ý chí (意向) | 角目立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 角目立つな |