Kết quả tra cứu 人目を引く
Các từ liên quan tới 人目を引く
人目を引く
ひとめをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Thu hút chú ý
人目
を
引
く
戯画
Tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 人目を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人目を引く/ひとめをひくく |
Quá khứ (た) | 人目を引いた |
Phủ định (未然) | 人目を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 人目を引きます |
te (て) | 人目を引いて |
Khả năng (可能) | 人目を引ける |
Thụ động (受身) | 人目を引かれる |
Sai khiến (使役) | 人目を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人目を引く |
Điều kiện (条件) | 人目を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 人目を引け |
Ý chí (意向) | 人目を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 人目を引くな |