目を引く
めをひく「MỤC DẪN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Nổi bật, bắt mắt, thu hút sự chú ý

Bảng chia động từ của 目を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を引く/めをひくく |
Quá khứ (た) | 目を引いた |
Phủ định (未然) | 目を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 目を引きます |
te (て) | 目を引いて |
Khả năng (可能) | 目を引ける |
Thụ động (受身) | 目を引かれる |
Sai khiến (使役) | 目を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を引く |
Điều kiện (条件) | 目を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を引け |
Ý chí (意向) | 目を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を引くな |
目を引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を引く
注目を引く ちゅうもくをひく
thu hút sự chú ý
人目を引く ひとめをひく
thu hút chú ý
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).