人種学
じんしゅがく「NHÂN CHỦNG HỌC」
☆ Danh từ
Dân tộc học

Từ đồng nghĩa của 人種学
noun
人種学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人種学
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
人種 じんしゅ
nhân chủng; chủng tộc.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ