Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人種差別
じんしゅさべつ
sự phân biệt chủng tộc
人種差別主義者 じんしゅさべつしゅぎしゃ
người phân biệt chủng tộc
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
種差 しゅさ
sự khác biệt cụ thể; sự khác biệt giữa các loài
種別 しゅべつ
sự phân loại
別種 べっしゅ
loại khác
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
無差別殺人 むさべつさつじん
giết người bừa bãi
差別 さべつ しゃべつ しゃべち
phân biệt đối xử
「NHÂN CHỦNG SOA BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích