無差別殺人
むさべつさつじん
☆ Danh từ
Giết người bừa bãi
無差別殺人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無差別殺人
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
無差別大量殺人 むさべつたいりょうさつじん
kẻ giết người hàng loạt
無差別 むさべつ
không có sự phân biệt
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
無差別テロ むさべつてろ
khủng bố bừa bãi
無差別モード むさべつモード
chế độ không phân loại
無差別級 むさべつきゅう
bộ phận mở - trọng lượng (unclassified) (phạm trù)
む。。。 無。。。
vô.