Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉食 にくしょく
sự ăn thịt
食肉 しょくにく
thịt ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
人肉 じんにく ひとにく
con người kích thích
肉食性 にくしょくせい
(sinh vật học) ăn thịt
腐肉食 ふにくしょく
ăn xác chết thối
食肉目 しょくにくもく しょくにくめ
bộ ăn thịt