人質救出作戦
ひとじちきゅうしゅつさくせん
☆ Danh từ
Chiến dịch giải cứu con tin

人質救出作戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人質救出作戦
救出作戦 きゅうしゅつさくせん
cứu sứ mệnh; thao tác sơ tán
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
人道作戦 じんどうさくせん
thao tác nhân đạo
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
救出 きゅうしゅつ
sự cứu, sự cứu thoát, sự cứu nguy (khỏi tình trạng nguy hiểm)
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.