人跡未到
じんせきみとう「NHÂN TÍCH VỊ ĐÁO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò

人跡未到 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人跡未到
前人未到 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
未到 みとう
chưa ai đạt được, chưa ai đạt đến
人跡未踏 じんせきみとう
chưa có dấu chân con người; những nơi, những thứ chưa được khám phá
人跡 じんせき ひとあと
dấu vết có cuộc sống của con người
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ