前人未到
ぜんじんみとう「TIỀN NHÂN VỊ ĐÁO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)

前人未到 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前人未到
人跡未到 じんせきみとう
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
未到 みとう
chưa ai đạt được, chưa ai đạt đến
前人未発 ぜんじんみはつ
chưa từng có; chưa từng nghe; chưa từng được ai đó đề xuất (khám phá, phát minh) trước đây
前人未踏 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
人前 ひとまえ にんまえ
(ひとまえ) công chúng; trước mặt mọi người
前人 ぜんじん
người đi trước; người tiền nhiệm