人跡未踏
じんせきみとう「NHÂN TÍCH VỊ ĐẠP」
☆ Danh từ
Chưa có dấu chân con người; những nơi, những thứ chưa được khám phá

人跡未踏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人跡未踏
人跡未到 じんせきみとう
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
前人未踏 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
未踏 みとう
chưa ai đặt chân tới; chưa có dấu chân người
未踏査 みとうさ
Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến
未踏峰 みとうほう
núi unclimbed
人跡 じんせき ひとあと
dấu vết có cuộc sống của con người
未来人 みらいじん
người của tương lai
未亡人 みぼうじん
góa phụ.