未到
みとう「VỊ ĐÁO」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Chưa ai đạt được, chưa ai đạt đến

未到 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未到
人跡未到 じんせきみとう
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
前人未到 ぜんじんみとう
chưa thám hiểm (vùng); chưa có dấu chân người (lĩnh vực sự nghiên cứu)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
殺到 さっとう
sự chen lấn, dồn dập.
到来 とうらい
đến; sự đến
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng
到頭 とうとう
cuối cùng; sau cùng; kết cục là