Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
刑に処する けいにしょする
kết án, tuyên án
罪する つみする
kết án; kết tội; phạt tội
罪に陥る つみにおちいる
Rơi vào tội lỗi, vướng vòng lao lý
流刑に処する りゅうけいにしょする
đày.
処する しょする
trừng phạt
人道に対する罪 じんどうにたいするつみ
tội ác chống lại loài người
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử