差違え
さしちがえ「SOA VI」
☆ Danh từ
Đánh giá cao quyết định của trọng tài về kết quả trận đấu

差違え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差違え
差違 さい
sự khác nhau
差し違える さしちがえる
để không đúng chỗ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
違える ちがえる たがえる
nhầm lẫn
人違え ひとちがえ
sự nhầm lẫn người này với người khác, sự nhận nhầm người
方違え かたたがえ
phong tục khi đi trên đường Onyodo, tránh hướng đi của Tenichijin (Nakagami), Kinjin (Konjin), v.v.( đó là điềm gỡ) và hãy nghỉ qua đêm ở một hướng khác vào đêm trước khi đến điểm đích
寝違え ねちがえ
ngủ sai tư thế