Các từ liên quan tới 人間の堕落のあるエデンの園
人間の堕落 にんげんのだらく
Sự suy đồi, biến chất của con người.
エデンの園 エデンのその
vườn Eden, vườn địa đàng
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
あの人 あのひと
người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
落堕 らくだ
returning to secular life (of a monk)
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội
人間の盾 にんげんのたて
human shield