Các từ liên quan tới 人間の進化と性淘汰
性淘汰 せいとうた
sexual selection
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人員淘汰 じんいんとうた
sự giảm nhân sự
人為淘汰 じんいとうた
sự chọn lọc nhân tạo; sự đào thải nhân tạo (trong sinh vật học)
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)
血縁淘汰 けつえんとうた
sự chọn lọc theo dòng dõi
整理淘汰 せいりとうた
việc sắp xếp và loại bỏ những thứ không cần thiết
社会淘汰 しゃかいとうた
sự chọn lọc mang tính xã hội