Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角の人間 ひとかどのにんげん
somebody (important), someone
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
人間のクズ にんげんのクズ にんげんのくず
cặn bã của xã hội
人間の盾 にんげんのたて
human shield
人間の肉 にんげんのにく
Da thịt (cơ thể) của con người.