にんげんドック
人間ドック
☆ Danh từ
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間ドック
に
入
っている
Vào bệnh viện để kiểm tra sức khỏe toàn diện. .

人間ドック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 人間ドック
にんげんドック
人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間ドック
にんげんドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện