Các từ liên quan tới 人間失格 (河村隆一のアルバム)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一角の人間 ひとかどのにんげん
somebody (important), someone
失格 しっかく
sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.