失格
しっかく「THẤT CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mất tư cách; sự thất cách; sự thiếu tư cách; thiếu tư cách; mấ tư cách.

Từ đồng nghĩa của 失格
noun
Bảng chia động từ của 失格
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失格する/しっかくする |
Quá khứ (た) | 失格した |
Phủ định (未然) | 失格しない |
Lịch sự (丁寧) | 失格します |
te (て) | 失格して |
Khả năng (可能) | 失格できる |
Thụ động (受身) | 失格される |
Sai khiến (使役) | 失格させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失格すられる |
Điều kiện (条件) | 失格すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失格しろ |
Ý chí (意向) | 失格しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失格するな |
失格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失格
失格者 しっかくしゃ
loại người
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
失活 しっかつ
làm mất hoạt tính của các chất hóa học
失錯 しっさく
phạm sai lầm; trượt; lỗi
失策 しっさく
thất sách.
失す うす
biến mất