人間疎外
にんげんそがい「NHÂN GIAN SƠ NGOẠI」
☆ Danh từ
Sự làm mất đi tính người.

人間疎外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間疎外
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
疎外感 そがいかん
cảm thấy (của) sự xa lánh
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ