疎外感
そがいかん「SƠ NGOẠI CẢM」
☆ Danh từ
Cảm thấy (của) sự xa lánh

疎外感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎外感
疎外 そがい
sự làm cho xa rời; sự ly gián; sự làm cho ghẻ lạnh
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
人間疎外 にんげんそがい
Sự làm mất đi tính người.
自己疎外 じこそがい
tự là sự xa lánh
内疎外親 ないそがいしん
superficially cordial but actually uninterested
社会的疎外 しゃかいてきそがい
cô lập xã hội
外観と感触 がいかんとかんしょく
bên ngoài và tiếp xúc
疎 そ おろ
sparse