化石人類
かせきじんるい「HÓA THẠCH NHÂN LOẠI」
☆ Danh từ
Người hóa thạch

化石人類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化石人類
化石類人猿 かせきるいじんえん
vật hóa thạch vượn người
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
文化人類学 ぶんかじんるいがく
nhân chủng học văn hóa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa