寒熱往来
かんねつおうらい「HÀN NHIỆT VÃNG LAI」
☆ Danh từ
Alternating chills and fever

寒熱往来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒熱往来
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
寒熱 かんねつ
cold and heat
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
往来物 おうらいもの
sách giáo khoa được sử dụng từ cuối thời Heian đến đầu thời Minh Trị
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa