商売往来
しょうばいおうらい「THƯƠNG MẠI VÃNG LAI」
☆ Danh từ
Business handbook (with glossary) of Edo period

商売往来 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商売往来
往来 おうらい
sự đi lại; sự giao thông
往来物 おうらいもの
sách giáo khoa được sử dụng từ cuối thời Heian đến đầu thời Minh Trị
往き来 ゆきき
sự đi đi về về sự đi đi lại lại
商売 しょうばい
bán buôn
古往今来 こおうこんらい
mọi thời đại; từ đời xưa
人馬往来 じんばおうらい
sự qua lại của người và ngựa; giao thông của người và ngựa
寒熱往来 かんねつおうらい
Triệu chứng sốt dao động giữa nóng và lạnh
水商売 みずしょうばい
nước buôn bán ; cuộc sống đêm; doanh nghiệp trò giải trí (những câu lạc bộ, những quán rượu, etc.)