Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
魚人 ぎょじん
Người cá
人魚 にんぎょ
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
炮烙
烙印を押される らくいんをおされる
được gắn nhãn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.