Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人魚姫の像
姫虎魚 ひめおこぜ ヒメオコゼ
grey stingfish (Minous monodactylus)
姫沙魚 ひめはぜ ヒメハゼ
cá bống cát Favonigobius gymnauchen
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
魚人 ぎょじん
Người cá
人魚 にんぎょ
Người cá
犯人像 はんにんぞう
hình ảnh thủ phạm
人間像 にんげんぞう
Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng).
人物像 じんぶつぞう
pho tượng; bức tranh; vẽ để lộ ra đặc tính