犯人像
はんにんぞう「PHẠM NHÂN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hình ảnh thủ phạm

犯人像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犯人像
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
犯人 はんにん
hung thủ
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人間像 にんげんぞう
Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng).
人物像 じんぶつぞう
pho tượng; bức tranh; vẽ để lộ ra đặc tính