Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人鳥哀歌e.p.
哀歌 あいか
bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng
哀傷歌 あいしょうか
bài hát đám ma
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
歌い鳥 うたいどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
人鳥 じんちょう ジンチョウ
(động vật học) chim cánh cụt
鳥人 ちょうじん
Phi công; người lái máy bay.