歌い鳥
うたいどり「CA ĐIỂU」
☆ Danh từ
Lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)

歌い鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌い鳥
鳥追い歌 とりおいうた
bài hát do trẻ em hát trong lễ rước chim ngày Tết (sau được các nhạc công gõ cửa)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
黒歌鳥 くろうたどり クロウタドリ
chim hoét đen
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
飼い鳥 かいどり
Chim nuôi.
鳥追い とりおい
điều khiển những con chim bên ngoài;(lịch sử) cuộc diễu hành giữ ở (tại) năm mới có