什 じゅう
10; mười; dụng cụ; thứ
什物 じゅうもつ
đồ đạc; những vật cố định; dụng cụ; kho báu
家什 かじゅう
đồ đạc trong nhà; dụng cụ dùng trong gia đình; gia cụ
佳什 かじゅう
bài thơ tuyệt vời
珍什 ちんじゅう
mục (bài báo) hiếm có; dụng cụ hiếm có
什器 じゅうき
kệ để dụng cụ, trang thiết bị, đồ đạc