什物
じゅうもつ「VẬT」
☆ Danh từ
Đồ đạc; những vật cố định; dụng cụ; kho báu

Từ đồng nghĩa của 什物
noun
什物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 什物
什 じゅう
10; mười; dụng cụ; thứ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
什一 じゅういち
thuế thập phân
什宝 じゅうほう
tích lũy mục (bài báo)