家什
かじゅう「GIA」
☆ Danh từ
Đồ đạc trong nhà; dụng cụ dùng trong gia đình; gia cụ

Từ đồng nghĩa của 家什
noun
家什 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家什
什 じゅう
10; mười; dụng cụ; thứ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
什一 じゅういち
thuế thập phân
什宝 じゅうほう
tích lũy mục (bài báo)
什物 じゅうもつ
đồ đạc; những vật cố định; dụng cụ; kho báu
佳什 かじゅう
bài thơ tuyệt vời
珍什 ちんじゅう
mục (bài báo) hiếm có; dụng cụ hiếm có
什器 じゅうき
kệ để dụng cụ, trang thiết bị, đồ đạc