Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
什 じゅう
10; mười; dụng cụ; thứ
什宝 じゅうほう
tích lũy mục (bài báo)
家什 かじゅう
đồ đạc trong nhà; dụng cụ dùng trong gia đình; gia cụ
什一 じゅういち
thuế thập phân
佳什 かじゅう
bài thơ tuyệt vời
什器 じゅうき
kệ để dụng cụ, trang thiết bị, đồ đạc
什物 じゅうもつ
đồ đạc; những vật cố định; dụng cụ; kho báu
珍 ちん うず
hiếm có